tiếng Việt | vie-000 |
cái tát |
English | eng-000 | buffet |
English | eng-000 | clout |
English | eng-000 | cuff |
English | eng-000 | smack |
English | eng-000 | wipe |
français | fra-000 | claque |
français | fra-000 | emplâtre |
français | fra-000 | gifle |
français | fra-000 | pêche |
français | fra-000 | soufflet |
français | fra-000 | tape |
français | fra-000 | tarte |
français | fra-000 | torgnole |
italiano | ita-000 | ceffone |
italiano | ita-000 | sberla |
italiano | ita-000 | scapaccione |
italiano | ita-000 | schiaffo |
bokmål | nob-000 | smekk |
tiếng Việt | vie-000 | cái bạt tai |
tiếng Việt | vie-000 | cái phát |
tiếng Việt | vie-000 | cái quật |
tiếng Việt | vie-000 | cái vả |
tiếng Việt | vie-000 | cái vỗ |
tiếng Việt | vie-000 | cái đánh |
tiếng Việt | vie-000 | cái đấm |
tiếng Việt | vie-000 | cái đấm vào mặt |
tiếng Việt | vie-000 | cái đập |