PanLinx

tiếng Việtvie-000
thoi
U+art-25427939
U+art-25428B91
U+art-25468AD
българскиbul-000совалка
جغتایchg-000اتغو
普通话cmn-000
國語cmn-001
Hànyǔcmn-003suō
Hànyǔcmn-003xùn
Englisheng-000buffet
Englisheng-000bullheaded
Englisheng-000bullion
Englisheng-000cuff
Englisheng-000fetch
Englisheng-000plug
Englisheng-000plunge
Englisheng-000pound
Englisheng-000punch
Englisheng-000shuttle
Englisheng-000sock
Englisheng-000thump
Englisheng-000weaver’s shuttle
françaisfra-000barque en fuseau
françaisfra-000barre
françaisfra-000coup de coude
françaisfra-000coup de poing
françaisfra-000fuseau
françaisfra-000lingot
françaisfra-000navette
日本語jpn-000
Nihongojpn-001hi
Nihongojpn-001sa
한국어kor-000
Hangungmalkor-001sa
韓國語kor-002
latinelat-000alveolus
晚期中古漢語ltc-000
dhɑng djhiɛu xɑ̀n ngiǔltc-002suɑ
Nederlandsnld-000schietspoel
bokmålnob-000slå
polskipol-000łódka
русскийrus-000слиток
русскийrus-000челнок
tiếng Việtvie-000
tiếng Việtvie-000hình thoi
tiếng Việtvie-000nén
tiếng Việtvie-000nện
tiếng Việtvie-000thanh
tiếng Việtvie-000thỏi
tiếng Việtvie-000thụi
tiếng Việtvie-000tát
tiếng Việtvie-000vả
tiếng Việtvie-000đánh
tiếng Việtvie-000đánh đập
tiếng Việtvie-000đĩnh
tiếng Việtvie-000đấm
tiếng Việtvie-000đấm thụi
tiếng Việtvie-000đập
𡨸儒vie-001
𡨸儒vie-001𧤹
𡨸儒vie-001𨮑
廣東話yue-000
gwong2dung1 wa2yue-003so1
广东话yue-004


PanLex

PanLex-PanLinx