PanLinx

tiếng Việtvie-000
có mắt lồi
Englisheng-000bug-eyed
Englisheng-000lobster-eyed
tiếng Việtvie-000có mắt ốc nhồi
tiếng Việtvie-000mắt ốc nhồi


PanLex

PanLex-PanLinx