tiếng Việt | vie-000 |
lập nên |
English | eng-000 | build |
English | eng-000 | built |
English | eng-000 | institute |
italiano | ita-000 | istituire |
bokmål | nob-000 | reise |
русский | rus-000 | образоваться |
русский | rus-000 | организоваться |
tiếng Việt | vie-000 | cấu thành |
tiếng Việt | vie-000 | dựng |
tiếng Việt | vie-000 | dựng lên |
tiếng Việt | vie-000 | dựng lập |
tiếng Việt | vie-000 | dựng nên |
tiếng Việt | vie-000 | hình thành |
tiếng Việt | vie-000 | làm nên |
tiếng Việt | vie-000 | lập |
tiếng Việt | vie-000 | lập ra |
tiếng Việt | vie-000 | thiết lập |
tiếng Việt | vie-000 | thành hình |
tiếng Việt | vie-000 | thành lập |
tiếng Việt | vie-000 | thành tạo |
tiếng Việt | vie-000 | tạo thành |
tiếng Việt | vie-000 | xây |
tiếng Việt | vie-000 | xây cất |
tiếng Việt | vie-000 | xây dựng |