tiếng Việt | vie-000 |
làm nên |
English | eng-000 | become |
English | eng-000 | build |
English | eng-000 | built |
English | eng-000 | do |
English | eng-000 | grow |
français | fra-000 | devenir |
français | fra-000 | faire son chemin |
русский | rus-000 | поделать |
русский | rus-000 | творить |
svenska | swe-000 | förrätta |
svenska | swe-000 | göra |
svenska | swe-000 | utföra |
українська | ukr-000 | творити |
tiếng Việt | vie-000 | dựng nên |
tiếng Việt | vie-000 | làm |
tiếng Việt | vie-000 | làm thành |
tiếng Việt | vie-000 | lập nên |
tiếng Việt | vie-000 | thu xếp thành |
tiếng Việt | vie-000 | thực hiện |
tiếng Việt | vie-000 | tạo nên |
tiếng Việt | vie-000 | tạo ra |
tiếng Việt | vie-000 | xây |
tiếng Việt | vie-000 | xây cất |
tiếng Việt | vie-000 | xây dựng |