tiếng Việt | vie-000 |
gắn liền |
čeština | ces-000 | vestavěný |
dansk | dan-000 | indbygget |
English | eng-000 | be related to |
English | eng-000 | built-in |
English | eng-000 | connect closely |
English | eng-000 | couple |
English | eng-000 | go with |
français | fra-000 | rattacher |
français | fra-000 | être inhérent à |
íslenska | isl-000 | innbyggður |
italiano | ita-000 | coesivo |
italiano | ita-000 | incassato |
italiano | ita-000 | incorporato |
italiano | ita-000 | integrato |
português | por-000 | acoplado |
русский | rus-000 | неотделимый |
русский | rus-000 | переплетаться |
русский | rus-000 | сближать |
русский | rus-000 | смыкать |
русский | rus-000 | соединение |
русский | rus-000 | соединять |
русский | rus-000 | соединяться |
русский | rus-000 | сопряженный |
русский | rus-000 | сопуствующий |
русский | rus-000 | срастаться |
русский | rus-000 | сращерие |
русский | rus-000 | сращивание |
русский | rus-000 | сращивать |
español | spa-000 | empotrado |
svenska | swe-000 | inbyggd |
tiếng Việt | vie-000 | chằng chịt |
tiếng Việt | vie-000 | cố kết |
tiếng Việt | vie-000 | dung hợp |
tiếng Việt | vie-000 | dính liền |
tiếng Việt | vie-000 | gắn bó |
tiếng Việt | vie-000 | gắn chặt |
tiếng Việt | vie-000 | gắn lại |
tiếng Việt | vie-000 | hòa hợp |
tiếng Việt | vie-000 | hợp nhất |
tiếng Việt | vie-000 | keo sơn |
tiếng Việt | vie-000 | không chia cắt được |
tiếng Việt | vie-000 | không thể tách rời |
tiếng Việt | vie-000 | kèm theo |
tiếng Việt | vie-000 | kết hợp |
tiếng Việt | vie-000 | kết liên |
tiếng Việt | vie-000 | kết liền |
tiếng Việt | vie-000 | liên kết |
tiếng Việt | vie-000 | liên tưởng |
tiếng Việt | vie-000 | liền lại |
tiếng Việt | vie-000 | làm ... dính lại |
tiếng Việt | vie-000 | làm ... liền lại |
tiếng Việt | vie-000 | làm dính lại |
tiếng Việt | vie-000 | làm liền lại |
tiếng Việt | vie-000 | nối liền |
tiếng Việt | vie-000 | nối lại |
tiếng Việt | vie-000 | quyện nhau |
tiếng Việt | vie-000 | thắt chặt liên hệ |
tiếng Việt | vie-000 | thống nhất |
tiếng Việt | vie-000 | xoắn xít |
tiếng Việt | vie-000 | đi đôi |