tiếng Việt | vie-000 |
con đực |
English | eng-000 | bull |
English | eng-000 | he |
English | eng-000 | male |
English | eng-000 | masculine |
English | eng-000 | mate |
français | fra-000 | le mâle |
français | fra-000 | mâle |
italiano | ita-000 | maschio |
русский | rus-000 | самец |
tiếng Việt | vie-000 | bạn đời |
tiếng Việt | vie-000 | chồng |
tiếng Việt | vie-000 | con cái |
tiếng Việt | vie-000 | con trai |
tiếng Việt | vie-000 | con trống |
tiếng Việt | vie-000 | vợ |
tiếng Việt | vie-000 | đàn ông |