PanLinx

tiếng Việtvie-000
lời nói láo
Englisheng-000bull
Englisheng-000cracker
Englisheng-000cram
Englisheng-000crammer
Englisheng-000mendacity
françaisfra-000menterie
tiếng Việtvie-000lời nói bậy bạ
tiếng Việtvie-000lời nói dóc
tiếng Việtvie-000lời nói dối
tiếng Việtvie-000lời nói khoác
tiếng Việtvie-000lời nói khoác lác
tiếng Việtvie-000lời nói điêu
tiếng Việtvie-000lời xuyên tạc


PanLex

PanLex-PanLinx