tiếng Việt | vie-000 |
lồi lên |
English | eng-000 | bullate |
English | eng-000 | prominent |
English | eng-000 | protuberant |
français | fra-000 | proéminent |
français | fra-000 | saillir |
italiano | ita-000 | prominente |
русский | rus-000 | выступ |
русский | rus-000 | торчать |
tiếng Việt | vie-000 | dô ra |
tiếng Việt | vie-000 | gồ lên |
tiếng Việt | vie-000 | nhô lên |
tiếng Việt | vie-000 | nhô ra |
tiếng Việt | vie-000 | nổi lên |
tiếng Việt | vie-000 | phồng lên |
tiếng Việt | vie-000 | sưng lên |
tiếng Việt | vie-000 | trồi lên |
tiếng Việt | vie-000 | u lên |