PanLinx

tiếng Việtvie-000
ngoan cố
Universal Networking Languageart-253froward(icl>adj)
Englisheng-000bull-headed
Englisheng-000bullet-headed
Englisheng-000contumacious
Englisheng-000cussed
Englisheng-000cussedly
Englisheng-000dyed-in-the-wool
Englisheng-000froward
Englisheng-000hardbitten
Englisheng-000obdurate
Englisheng-000obstinate
Englisheng-000opinionated
Englisheng-000persistent
Englisheng-000pertaincious
Englisheng-000perverse
Englisheng-000recalcitrant
Englisheng-000stubborn
Englisheng-000tenacious
Englisheng-000tough
Englisheng-000unadvisable
Englisheng-000wilful
françaisfra-000buté
françaisfra-000entêté
françaisfra-000obstiné
françaisfra-000obstinément
françaisfra-000opiniâtre
françaisfra-000récalcitrant
françaisfra-000se buter
italianoita-000caparbio
italianoita-000recalcitrante
bokmålnob-000egen
bokmålnob-000stahet
bokmålnob-000steil
bokmålnob-000trass
bokmålnob-000trasse
bokmålnob-000trassig
bokmålnob-000uforsonlig
русскийrus-000злостный
русскийrus-000неподатливый
русскийrus-000упорный
русскийrus-000упорство
русскийrus-000упрямство
русскийrus-000упрямый
tiếng Việtvie-000bướng
tiếng Việtvie-000bướng bỉnh
tiếng Việtvie-000bền bỉ dai dẳng
tiếng Việtvie-000có chủ tâm
tiếng Việtvie-000cố chấp
tiếng Việtvie-000cố tâm
tiếng Việtvie-000cố tình
tiếng Việtvie-000cố ý
tiếng Việtvie-000cứng cổ
tiếng Việtvie-000cứng đầu
tiếng Việtvie-000cứng đầu cứng cổ
tiếng Việtvie-000dai dẳng
tiếng Việtvie-000gai ngạnh
tiếng Việtvie-000gan lì
tiếng Việtvie-000hay chống lại
tiếng Việtvie-000hay câi lại
tiếng Việtvie-000khó bảo
tiếng Việtvie-000không khuyên bảo được
tiếng Việtvie-000khăng khăng
tiếng Việtvie-000khư khư
tiếng Việtvie-000lì lợm
tiếng Việtvie-000ngang bướng
tiếng Việtvie-000ngang ngạnh
tiếng Việtvie-000ngoan cường
tiếng Việtvie-000sự cứng đầu
tiếng Việtvie-000sự lì lợm
tiếng Việtvie-000thâm căn cố đế
tiếng Việtvie-000ương bướng
tiếng Việtvie-000ương ngạnh
𡨸儒vie-001頑固


PanLex

PanLex-PanLinx