PanLinx

tiếng Việtvie-000
kẻ lười biếng
Englisheng-000bum
Englisheng-000dead-beat
Englisheng-000drone
Englisheng-000lounger
françaisfra-000fainéant
françaisfra-000flémard
italianoita-000cialtrone
italianoita-000perdigiorno
italianoita-000sfaticato
русскийrus-000байбак
русскийrus-000бездельник
русскийrus-000лежебока
русскийrus-000ленивец
русскийrus-000лентяй
tiếng Việtvie-000kẻ biếng nhác
tiếng Việtvie-000kẻ lười chảy thây
tiếng Việtvie-000kẻ ăn bám
tiếng Việtvie-000người lười
tiếng Việtvie-000thằng lười


PanLex

PanLex-PanLinx