tiếng Việt | vie-000 |
vô công rồi nghề |
English | eng-000 | bum |
English | eng-000 | vacuous |
français | fra-000 | désoccupé |
français | fra-000 | désoeuvré |
tiếng Việt | vie-000 | không việc làm |
tiếng Việt | vie-000 | làm biếng |
tiếng Việt | vie-000 | rỗi |
tiếng Việt | vie-000 | ăn bám |
tiếng Việt | vie-000 | ăn không ngồi rồi |