tiếng Việt | vie-000 |
giấy tờ |
English | eng-000 | bumf |
English | eng-000 | documents |
English | eng-000 | paper |
français | fra-000 | papier |
français | fra-000 | papiers |
français | fra-000 | parchemin |
français | fra-000 | pièce |
français | fra-000 | écrit |
italiano | ita-000 | documento |
italiano | ita-000 | foglio |
italiano | ita-000 | incartamento |
bokmål | nob-000 | mappe |
bokmål | nob-000 | papir |
русский | rus-000 | бумажка |
русский | rus-000 | документ |
tiếng Việt | vie-000 | chứng minh thư |
tiếng Việt | vie-000 | chứng thư |
tiếng Việt | vie-000 | chứng từ |
tiếng Việt | vie-000 | công văn |
tiếng Việt | vie-000 | giấy |
tiếng Việt | vie-000 | giấy chứng nhận |
tiếng Việt | vie-000 | giấy da |
tiếng Việt | vie-000 | giấy má |
tiếng Việt | vie-000 | hồ sơ |
tiếng Việt | vie-000 | tài liệu |
tiếng Việt | vie-000 | văn bản |