tiếng Việt | vie-000 |
va |
U+ | art-254 | 201D5 |
U+ | art-254 | 2204D |
U+ | art-254 | 22BE0 |
U+ | art-254 | 27954 |
English | eng-000 | bump |
English | eng-000 | collide |
English | eng-000 | he |
English | eng-000 | him |
English | eng-000 | impact |
français | fra-000 | choquer |
français | fra-000 | elle |
français | fra-000 | heurter |
français | fra-000 | il |
français | fra-000 | lui |
français | fra-000 | percuter |
français | fra-000 | se cogner |
français | fra-000 | se heurter |
italiano | ita-000 | cozzare |
italiano | ita-000 | investire |
italiano | ita-000 | tamponare |
italiano | ita-000 | urtare |
русский | rus-000 | стукаться |
русский | rus-000 | таранить |
tiếng Việt | vie-000 | chạm |
tiếng Việt | vie-000 | chạm phải |
tiếng Việt | vie-000 | chẹt phải |
tiếng Việt | vie-000 | cụng phải |
tiếng Việt | vie-000 | va chạm |
tiếng Việt | vie-000 | va phải |
tiếng Việt | vie-000 | đâm |
tiếng Việt | vie-000 | đâm sầm vào |
tiếng Việt | vie-000 | đâm vào |
tiếng Việt | vie-000 | đập |
tiếng Việt | vie-000 | đụng |
tiếng Việt | vie-000 | đụng mạnh |
tiếng Việt | vie-000 | đụng phải |
𡨸儒 | vie-001 | 𠇕 |
𡨸儒 | vie-001 | 𢁍 |
𡨸儒 | vie-001 | 𢯠 |
𡨸儒 | vie-001 | 𧥔 |