| tiếng Việt | vie-000 |
| tự mãn | |
| English | eng-000 | bumptious |
| English | eng-000 | bumptiously |
| English | eng-000 | cocksy |
| English | eng-000 | cocky |
| English | eng-000 | complacent |
| English | eng-000 | consequential |
| English | eng-000 | coxy |
| English | eng-000 | donnish |
| English | eng-000 | inflated |
| English | eng-000 | self-content |
| English | eng-000 | self-contentment |
| English | eng-000 | self-satisfied |
| English | eng-000 | self-sufficient |
| English | eng-000 | self-sufficing |
| français | fra-000 | outrecuidant |
| français | fra-000 | plein de soi |
| français | fra-000 | plein de suffisance |
| italiano | ita-000 | pieno di sé |
| русский | rus-000 | возгордиться |
| русский | rus-000 | зазнаваться |
| русский | rus-000 | зазнайство |
| русский | rus-000 | самодовольный |
| русский | rus-000 | самодовольство |
| русский | rus-000 | самоуспокоенность |
| русский | rus-000 | успокаиваться |
| tiếng Việt | vie-000 | bằng lòng |
| tiếng Việt | vie-000 | hài lòng |
| tiếng Việt | vie-000 | kiêu căng |
| tiếng Việt | vie-000 | kiêu hãnh |
| tiếng Việt | vie-000 | kiêu ngạo |
| tiếng Việt | vie-000 | làm bộ |
| tiếng Việt | vie-000 | làm cao |
| tiếng Việt | vie-000 | mãn nguyện |
| tiếng Việt | vie-000 | mãn ỷ |
| tiếng Việt | vie-000 | thông thái rởm |
| tiếng Việt | vie-000 | thỏa mãn |
| tiếng Việt | vie-000 | trí thức rởm |
| tiếng Việt | vie-000 | tự cao |
| tiếng Việt | vie-000 | tự cao tự đại |
| tiếng Việt | vie-000 | tự phụ |
| tiếng Việt | vie-000 | tự túc |
| tiếng Việt | vie-000 | tự túc tự mãn |
| tiếng Việt | vie-000 | tự đại |
| tiếng Việt | vie-000 | tự đắc |
| tiếng Việt | vie-000 | vênh váo |
| tiếng Việt | vie-000 | đắc ý |
| 𡨸儒 | vie-001 | 自滿 |
