| tiếng Việt | vie-000 |
| bó lại | |
| English | eng-000 | bunch |
| English | eng-000 | bundle |
| English | eng-000 | cluster |
| English | eng-000 | constringent |
| English | eng-000 | reset |
| English | eng-000 | truss |
| français | fra-000 | gerber |
| français | fra-000 | relier |
| français | fra-000 | trousser |
| italiano | ita-000 | affastellare |
| italiano | ita-000 | legare |
| русский | rus-000 | перевязывать |
| tiếng Việt | vie-000 | buộc |
| tiếng Việt | vie-000 | buộc lại |
| tiếng Việt | vie-000 | bóp lại |
| tiếng Việt | vie-000 | co lại |
| tiếng Việt | vie-000 | góp lại |
| tiếng Việt | vie-000 | hợp lại |
| tiếng Việt | vie-000 | làm thành bó |
| tiếng Việt | vie-000 | làm thành chùm |
| tiếng Việt | vie-000 | siết lại |
| tiếng Việt | vie-000 | thu gộp |
| tiếng Việt | vie-000 | trói |
| tiếng Việt | vie-000 | trói gô lại |
