| tiếng Việt | vie-000 |
| chuyện rỗng tuếch | |
| English | eng-000 | buncombe |
| English | eng-000 | bunkum |
| English | eng-000 | guff |
| English | eng-000 | wind |
| tiếng Việt | vie-000 | chuyện nhăng nhít |
| tiếng Việt | vie-000 | chuyện vớ vẩn |
| tiếng Việt | vie-000 | lời nói ba hoa |
| tiếng Việt | vie-000 | lời nói dóc |
| tiếng Việt | vie-000 | lời nói huyên thuyên |
| tiếng Việt | vie-000 | lời rỗng tuếch |
