| tiếng Việt | vie-000 |
| bọc lại | |
| English | eng-000 | bundle |
| English | eng-000 | pack |
| English | eng-000 | re-cover |
| English | eng-000 | skin |
| français | fra-000 | recouvrir |
| italiano | ita-000 | ricoprire |
| italiano | ita-000 | rivestire |
| bokmål | nob-000 | innpakning |
| русский | rus-000 | обвертывать |
| русский | rus-000 | перебивать |
| русский | rus-000 | упаковка |
| tiếng Việt | vie-000 | bao |
| tiếng Việt | vie-000 | bao gói |
| tiếng Việt | vie-000 | bao lại |
| tiếng Việt | vie-000 | buộc lại |
| tiếng Việt | vie-000 | che lại |
| tiếng Việt | vie-000 | gói |
| tiếng Việt | vie-000 | gói lại |
| tiếng Việt | vie-000 | lợp lại |
| tiếng Việt | vie-000 | phủ |
| tiếng Việt | vie-000 | sự gói |
| tiếng Việt | vie-000 | trát |
| tiếng Việt | vie-000 | đong thùng |
| tiếng Việt | vie-000 | đóng bao |
| tiếng Việt | vie-000 | đóng gói |
| tiếng Việt | vie-000 | đóng hộp |
| tiếng Việt | vie-000 | đóng kiện |
