| tiếng Việt | vie-000 |
| nhét vào | |
| English | eng-000 | bundle |
| English | eng-000 | ram |
| English | eng-000 | tuck |
| bokmål | nob-000 | innføre |
| bokmål | nob-000 | putte |
| bokmål | nob-000 | skyte |
| bokmål | nob-000 | tre |
| tiếng Việt | vie-000 | bỏ vào |
| tiếng Việt | vie-000 | cho vào |
| tiếng Việt | vie-000 | luồn |
| tiếng Việt | vie-000 | nhồi vào |
| tiếng Việt | vie-000 | rúc vào |
| tiếng Việt | vie-000 | thu vào |
| tiếng Việt | vie-000 | xen vào |
| tiếng Việt | vie-000 | xô |
| tiếng Việt | vie-000 | đút vào |
| tiếng Việt | vie-000 | ấn bừa |
| tiếng Việt | vie-000 | ấn chặt vào |
| tiếng Việt | vie-000 | ấn vội |
