| tiếng Việt | vie-000 |
| đuổi đi | |
| English | eng-000 | bundle |
| English | eng-000 | send |
| English | eng-000 | sent |
| English | eng-000 | ship |
| français | fra-000 | déloger |
| français | fra-000 | rembarrer |
| français | fra-000 | vider |
| français | fra-000 | virer |
| italiano | ita-000 | allontanare |
| italiano | ita-000 | espellere |
| italiano | ita-000 | scacciare |
| italiano | ita-000 | sgombrare |
| bokmål | nob-000 | jage |
| русский | rus-000 | гонять |
| русский | rus-000 | удаление |
| tiếng Việt | vie-000 | giải tán |
| tiếng Việt | vie-000 | gạt bỏ |
| tiếng Việt | vie-000 | gửi đi vội |
| tiếng Việt | vie-000 | trục ra |
| tiếng Việt | vie-000 | trục xuất |
| tiếng Việt | vie-000 | tống cổ |
| tiếng Việt | vie-000 | tống cổ đi |
| tiếng Việt | vie-000 | tống khứ |
| tiếng Việt | vie-000 | tống đi |
| tiếng Việt | vie-000 | xua đuổi |
| tiếng Việt | vie-000 | đuổi |
| tiếng Việt | vie-000 | đuổi lại |
| tiếng Việt | vie-000 | đuổi ra |
| tiếng Việt | vie-000 | đưa đi vội |
