| tiếng Việt | vie-000 |
| sự nói dối | |
| English | eng-000 | bung |
| English | eng-000 | falsehood |
| English | eng-000 | lie |
| English | eng-000 | lying |
| français | fra-000 | mensonge |
| italiano | ita-000 | balla |
| italiano | ita-000 | falsità |
| italiano | ita-000 | frottola |
| italiano | ita-000 | menzogna |
| tiếng Việt | vie-000 | lời nói dối |
| tiếng Việt | vie-000 | sự dối trá |
| tiếng Việt | vie-000 | sự lừa dối |
| tiếng Việt | vie-000 | sự lừa gạt |
| tiếng Việt | vie-000 | sự nói láo |
| tiếng Việt | vie-000 | sự nói điêu |
| tiếng Việt | vie-000 | sự đánh lừa |
| tiếng Việt | vie-000 | thói nói dối |
