tiếng Việt | vie-000 |
sự biến |
English | eng-000 | bunk |
English | eng-000 | event |
français | fra-000 | événement |
français | fra-000 | événement imprévu |
русский | rus-000 | событие |
tiếng Việt | vie-000 | biến cố |
tiếng Việt | vie-000 | sự chuồn thẳng |
tiếng Việt | vie-000 | sự cuốn xéo |
tiếng Việt | vie-000 | sự kiện |
𡨸儒 | vie-001 | 事變 |