tiếng Việt | vie-000 |
chỗ nương tựa |
English | eng-000 | buoy |
English | eng-000 | crutch |
English | eng-000 | dependence |
English | eng-000 | shelter |
English | eng-000 | staff |
English | eng-000 | staves |
English | eng-000 | stay |
français | fra-000 | refuge |
русский | rus-000 | опора |
tiếng Việt | vie-000 | chỗ che |
tiếng Việt | vie-000 | chỗ dựa |
tiếng Việt | vie-000 | chỗ núp |
tiếng Việt | vie-000 | chỗ ẩn |
tiếng Việt | vie-000 | cái chống đỡ |
tiếng Việt | vie-000 | hầm |
tiếng Việt | vie-000 | hậu thuẫn |
tiếng Việt | vie-000 | nơi nhờ cậy |
tiếng Việt | vie-000 | nơi nương náu |
tiếng Việt | vie-000 | rường cột |
tiếng Việt | vie-000 | sức ủng hộ |
tiếng Việt | vie-000 | sự dựa vào |
tiếng Việt | vie-000 | sự nương tựa |
tiếng Việt | vie-000 | sự ỷ vào |
tiếng Việt | vie-000 | trụ cột |
tiếng Việt | vie-000 | trụ thạch |