tiếng Việt | vie-000 |
gánh nặng |
Universal Networking Language | art-253 | burden(icl>concern>thing) |
English | eng-000 | burden |
English | eng-000 | burthen |
English | eng-000 | charge |
English | eng-000 | encumbrance |
English | eng-000 | fardel |
English | eng-000 | incumbrance |
English | eng-000 | load |
English | eng-000 | tax |
français | fra-000 | charge |
français | fra-000 | faix |
français | fra-000 | fardeau |
français | fra-000 | poids |
italiano | ita-000 | carico |
italiano | ita-000 | gravame |
italiano | ita-000 | onere |
italiano | ita-000 | peso |
italiano | ita-000 | soma |
bokmål | nob-000 | byrde |
bokmål | nob-000 | bør |
bokmål | nob-000 | last |
русский | rus-000 | балласт |
русский | rus-000 | бремя |
русский | rus-000 | груз |
русский | rus-000 | ноша |
русский | rus-000 | обремененный |
русский | rus-000 | обуза |
русский | rus-000 | тягость |
русский | rus-000 | тяжесть |
русский | rus-000 | хомут |
русский | rus-000 | ярмо |
español | spa-000 | peso |
tiếng Việt | vie-000 | của nợ |
tiếng Việt | vie-000 | sức nặng |
tiếng Việt | vie-000 | sự thử thách |
tiếng Việt | vie-000 | sự tổn phí |
tiếng Việt | vie-000 | sự đè nặng |
tiếng Việt | vie-000 | sự đòi hỏi lớn |
tiếng Việt | vie-000 | trĩu nặng |
tiếng Việt | vie-000 | tải trọng |
tiếng Việt | vie-000 | vật chở |
tiếng Việt | vie-000 | vật gánh |
tiếng Việt | vie-000 | vật mang |
tiếng Việt | vie-000 | vật nặng |
tiếng Việt | vie-000 | vật vô ích |
tiếng Việt | vie-000 | vậy nặng |
tiếng Việt | vie-000 | đeo gánh |
Bahasa Malaysia | zsm-000 | beban |