tiếng Việt | vie-000 |
trọng tải |
English | eng-000 | burden |
English | eng-000 | burthen |
English | eng-000 | capacity |
English | eng-000 | dead-weight |
English | eng-000 | load |
English | eng-000 | pay load |
English | eng-000 | tonnage |
français | fra-000 | capacité d’emport |
français | fra-000 | charge |
français | fra-000 | déplacement |
français | fra-000 | emport |
français | fra-000 | jauge |
français | fra-000 | tonnage |
italiano | ita-000 | carico |
italiano | ita-000 | portata |
italiano | ita-000 | stazza |
bokmål | nob-000 | belastning |
bokmål | nob-000 | tonnasje |
русский | rus-000 | водоизмещение |
русский | rus-000 | грузовместимость |
русский | rus-000 | грузоподъемность |
русский | rus-000 | грузоподъёмность |
русский | rus-000 | нагрузка |
русский | rus-000 | тоннаж |
tiếng Việt | vie-000 | lượng choán nước |
tiếng Việt | vie-000 | lượng nước rẽ |
tiếng Việt | vie-000 | lượng rẽ nước |
tiếng Việt | vie-000 | lượng xả nước |
tiếng Việt | vie-000 | lực tải |
tiếng Việt | vie-000 | sức chịu đựng |
tiếng Việt | vie-000 | sức chở |
tiếng Việt | vie-000 | sức chứa |
tiếng Việt | vie-000 | sức tải |
tiếng Việt | vie-000 | sự tải |
tiếng Việt | vie-000 | tải |