tiếng Việt | vie-000 |
đè nặng lên |
English | eng-000 | burden |
English | eng-000 | burthen |
English | eng-000 | encumber |
English | eng-000 | incumber |
English | eng-000 | tax |
English | eng-000 | weight |
русский | rus-000 | отягчать |
tiếng Việt | vie-000 | bắt phải cố gắng |
tiếng Việt | vie-000 | chất nặng |
tiếng Việt | vie-000 | chất nặng lên |
tiếng Việt | vie-000 | làm ... nặng thêm |
tiếng Việt | vie-000 | làm nặng trĩu |