tiếng Việt | vie-000 |
đè nặng |
English | eng-000 | burdensome |
English | eng-000 | oppress |
English | eng-000 | oppressive |
English | eng-000 | press |
English | eng-000 | ridden |
English | eng-000 | ride |
English | eng-000 | weigh |
français | fra-000 | accablant |
français | fra-000 | accabler |
français | fra-000 | oppressant |
français | fra-000 | oppresser |
français | fra-000 | opprimer |
italiano | ita-000 | accasciare |
italiano | ita-000 | gravare |
italiano | ita-000 | oberato |
italiano | ita-000 | opprimente |
italiano | ita-000 | opprimere |
italiano | ita-000 | pesare |
bokmål | nob-000 | belaste |
русский | rus-000 | гнести |
русский | rus-000 | давить |
русский | rus-000 | наваливаться |
русский | rus-000 | тяготеть |
русский | rus-000 | тяготить |
tiếng Việt | vie-000 | chất đầy |
tiếng Việt | vie-000 | day dứt |
tiếng Việt | vie-000 | giày vò |
tiếng Việt | vie-000 | là gánh nặng cho |
tiếng Việt | vie-000 | nặng nề |
tiếng Việt | vie-000 | nặng trĩu |
tiếng Việt | vie-000 | quá bận |
tiếng Việt | vie-000 | quá nhiều việc |
tiếng Việt | vie-000 | thống trị |
tiếng Việt | vie-000 | trĩu nặng |
tiếng Việt | vie-000 | ám nh |
tiếng Việt | vie-000 | áp chế |
tiếng Việt | vie-000 | đè bẹp |
tiếng Việt | vie-000 | đè nén |
tiếng Việt | vie-000 | đè xuống |
tiếng Việt | vie-000 | đặt gánh nặng |
tiếng Việt | vie-000 | ấn xuống |