tiếng Việt | vie-000 |
quan liêu |
English | eng-000 | bureaucratic |
English | eng-000 | bureaucratically |
English | eng-000 | red tape |
français | fra-000 | bureaucratique |
italiano | ita-000 | burocratico |
русский | rus-000 | администрирование |
русский | rus-000 | бюрократизм |
русский | rus-000 | бюрократический |
русский | rus-000 | казенный |
русский | rus-000 | казенщина |
русский | rus-000 | чиновнический |
tiếng Việt | vie-000 | công chức |
tiếng Việt | vie-000 | hình thức |
tiếng Việt | vie-000 | mệnh lệnh |
tiếng Việt | vie-000 | quan liêu giấy tờ |
tiếng Việt | vie-000 | quan phương |
𡨸儒 | vie-001 | 官僚 |