PanLinx

tiếng Việtvie-000
làm cháy
Englisheng-000burn
françaisfra-000brouir
françaisfra-000griller
italianoita-000bruciare
bokmålnob-000brenne
bokmålnob-000svi
русскийrus-000прижигать
tiếng Việtvie-000làm bỏng
tiếng Việtvie-000làm khê
tiếng Việtvie-000thiêu
tiếng Việtvie-000đốt
tiếng Việtvie-000đốt cháy


PanLex

PanLex-PanLinx