tiếng Việt | vie-000 |
sự thiêu |
English | eng-000 | burning |
English | eng-000 | cremation |
English | eng-000 | incineration |
français | fra-000 | incinération |
tiếng Việt | vie-000 | sự hoả táng |
tiếng Việt | vie-000 | sự khét |
tiếng Việt | vie-000 | sự khê |
tiếng Việt | vie-000 | sự đốt |
tiếng Việt | vie-000 | sự đốt ra tro |