tiếng Việt | vie-000 |
rát mặt |
English | eng-000 | burning |
English | eng-000 | feel ashamed |
français | fra-000 | avoir honte |
français | fra-000 | être coufus |
русский | rus-000 | жгучий |
tiếng Việt | vie-000 | chang chang |
tiếng Việt | vie-000 | cháy cổ |
tiếng Việt | vie-000 | ghê gớm |
tiếng Việt | vie-000 | gắt |
tiếng Việt | vie-000 | kịch liệt |
tiếng Việt | vie-000 | mãnh liệt |
tiếng Việt | vie-000 | thiết tha |