PanLinx

tiếng Việtvie-000
rát mặt
Englisheng-000burning
Englisheng-000feel ashamed
françaisfra-000avoir honte
françaisfra-000être coufus
русскийrus-000жгучий
tiếng Việtvie-000chang chang
tiếng Việtvie-000cháy cổ
tiếng Việtvie-000ghê gớm
tiếng Việtvie-000gắt
tiếng Việtvie-000kịch liệt
tiếng Việtvie-000mãnh liệt
tiếng Việtvie-000thiết tha


PanLex

PanLex-PanLinx