| tiếng Việt | vie-000 |
| nóng bỏng | |
| English | eng-000 | burning |
| English | eng-000 | fervent |
| English | eng-000 | fervid |
| français | fra-000 | brûlant |
| français | fra-000 | qui flambe |
| italiano | ita-000 | cocente |
| italiano | ita-000 | scottante |
| bokmål | nob-000 | brennbar |
| bokmål | nob-000 | hete |
| русский | rus-000 | жаркий |
| русский | rus-000 | жгучий |
| русский | rus-000 | жечь |
| русский | rus-000 | жжение |
| русский | rus-000 | раскаленный |
| русский | rus-000 | раскаляться |
| tiếng Việt | vie-000 | bị nung nóng |
| tiếng Việt | vie-000 | bị đốt nóng |
| tiếng Việt | vie-000 | bức |
| tiếng Việt | vie-000 | cấp bách |
| tiếng Việt | vie-000 | nung nóng |
| tiếng Việt | vie-000 | nóng |
| tiếng Việt | vie-000 | nóng bức |
| tiếng Việt | vie-000 | nóng hổi |
| tiếng Việt | vie-000 | nóng nực |
| tiếng Việt | vie-000 | nồng |
| tiếng Việt | vie-000 | nồng bức |
| tiếng Việt | vie-000 | nồng nực |
| tiếng Việt | vie-000 | nực |
| tiếng Việt | vie-000 | rát |
| tiếng Việt | vie-000 | rát bỏng |
| tiếng Việt | vie-000 | sôi nổi |
| tiếng Việt | vie-000 | sự nóng hổi |
| tiếng Việt | vie-000 | đốt nóng |
