tiếng Việt | vie-000 |
sự đánh bóng |
English | eng-000 | burnish |
English | eng-000 | glazing |
English | eng-000 | shading |
français | fra-000 | adoucissage |
français | fra-000 | astiquage |
français | fra-000 | avivage |
français | fra-000 | fourbissage |
français | fra-000 | frottage |
français | fra-000 | lissage |
français | fra-000 | lustrage |
français | fra-000 | polissage |
русский | rus-000 | глянцевание |
tiếng Việt | vie-000 | cách đánh bóng |
tiếng Việt | vie-000 | cánh làm láng |
tiếng Việt | vie-000 | nước bóng |
tiếng Việt | vie-000 | sự làm láng |
tiếng Việt | vie-000 | sự mài nhẵn |