tiếng Việt | vie-000 |
tìm tòi |
English | eng-000 | burrow |
English | eng-000 | delve |
English | eng-000 | dig |
English | eng-000 | dip |
English | eng-000 | forage |
English | eng-000 | inquiring |
English | eng-000 | quarry |
English | eng-000 | search |
français | fra-000 | chercheur |
français | fra-000 | faire des recherches |
français | fra-000 | fouiller |
français | fra-000 | rechercher |
bokmål | nob-000 | etterlyse |
русский | rus-000 | выискивать |
русский | rus-000 | выкапывать |
русский | rus-000 | изыскание |
русский | rus-000 | изыскательский |
русский | rus-000 | изыскивать |
русский | rus-000 | искать |
русский | rus-000 | исследование |
русский | rus-000 | исследовать |
русский | rus-000 | ковыряться |
русский | rus-000 | копаться |
русский | rus-000 | обнаруживать |
русский | rus-000 | обшаривать |
русский | rus-000 | отыскивать |
русский | rus-000 | поиск |
русский | rus-000 | поискать |
русский | rus-000 | приискивать |
русский | rus-000 | разыскивать |
русский | rus-000 | розыск |
русский | rus-000 | рыться |
русский | rus-000 | черпать |
русский | rus-000 | шарить |
tiếng Việt | vie-000 | : ~и tìm kiếm |
tiếng Việt | vie-000 | : ~я khảo sát |
tiếng Việt | vie-000 | bới |
tiếng Việt | vie-000 | bới tìm |
tiếng Việt | vie-000 | dò hỏi |
tiếng Việt | vie-000 | for moi móc |
tiếng Việt | vie-000 | khai thác |
tiếng Việt | vie-000 | khảo sát |
tiếng Việt | vie-000 | kiếm |
tiếng Việt | vie-000 | kiếm được |
tiếng Việt | vie-000 | lĩnh hội |
tiếng Việt | vie-000 | lấy |
tiếng Việt | vie-000 | lục |
tiếng Việt | vie-000 | lục lạo |
tiếng Việt | vie-000 | lục lọi |
tiếng Việt | vie-000 | lục soát |
tiếng Việt | vie-000 | lục tìm |
tiếng Việt | vie-000 | moi |
tiếng Việt | vie-000 | mò mẫm |
tiếng Việt | vie-000 | nghiên cứu |
tiếng Việt | vie-000 | nghiên cứu sâu |
tiếng Việt | vie-000 | phát hiện |
tiếng Việt | vie-000 | quan sát |
tiếng Việt | vie-000 | sờ mò |
tiếng Việt | vie-000 | sờ sọang |
tiếng Việt | vie-000 | sục sạo |
tiếng Việt | vie-000 | thu nhận |
tiếng Việt | vie-000 | thám sát |
tiếng Việt | vie-000 | thăm dò |
tiếng Việt | vie-000 | tra cứu |
tiếng Việt | vie-000 | truy tìm |
tiếng Việt | vie-000 | truy tầm |
tiếng Việt | vie-000 | tìm |
tiếng Việt | vie-000 | tìm cho ra |
tiếng Việt | vie-000 | tìm hiểu |
tiếng Việt | vie-000 | tìm kiếm |
tiếng Việt | vie-000 | tìm được |
tiếng Việt | vie-000 | đi tìm |
tiếng Việt | vie-000 | điều tra |