tiếng Việt | vie-000 |
xông |
U+ | art-254 | 280F8 |
English | eng-000 | burst |
English | eng-000 | exhale |
English | eng-000 | inhalant |
English | eng-000 | rush |
English | eng-000 | whip |
français | fra-000 | exhaler |
français | fra-000 | faire une inhalation |
français | fra-000 | foncer |
français | fra-000 | fondre sur |
français | fra-000 | inhalateur |
français | fra-000 | se lancer |
français | fra-000 | se ruer |
français | fra-000 | s’exhaler |
français | fra-000 | s’élancer |
bokmål | nob-000 | storme |
bokmål | nob-000 | styrte |
русский | rus-000 | ингаляция |
русский | rus-000 | парить |
русский | rus-000 | щуп |
tiếng Việt | vie-000 | chạy vụt |
tiếng Việt | vie-000 | gậy dò |
tiếng Việt | vie-000 | hít |
tiếng Việt | vie-000 | lao |
tiếng Việt | vie-000 | lao đến |
tiếng Việt | vie-000 | ngâm nước nóng |
tiếng Việt | vie-000 | nhào |
tiếng Việt | vie-000 | nhảy |
tiếng Việt | vie-000 | phóng |
tiếng Việt | vie-000 | sấn đến |
tiếng Việt | vie-000 | thăm dò |
tiếng Việt | vie-000 | vọt |
tiếng Việt | vie-000 | xộc |
tiếng Việt | vie-000 | đột nhiên xuất hiện |
tiếng Việt | vie-000 | ống lấy mẫu |
𡨸儒 | vie-001 | 𨃸 |