English | eng-000 |
bush-whacker |
English | eng-000 | bushwhacker |
русский | rus-000 | бродяга |
русский | rus-000 | житель лесной глуши |
русский | rus-000 | партизан |
русский | rus-000 | резак для расчистки зарослей кустарника |
tiếng Việt | vie-000 | dao găm |
tiếng Việt | vie-000 | dao quắm |
tiếng Việt | vie-000 | người ở trong rừng rậm |