tiếng Việt | vie-000 |
công tác |
English | eng-000 | business |
English | eng-000 | busyness |
English | eng-000 | description |
English | eng-000 | mission |
English | eng-000 | task |
English | eng-000 | work |
français | fra-000 | travail |
français | fra-000 | tâche |
italiano | ita-000 | lavoro |
bokmål | nob-000 | operasjon |
bokmål | nob-000 | oppdrag |
bokmål | nob-000 | oppgave |
bokmål | nob-000 | verv |
русский | rus-000 | деловой |
русский | rus-000 | деятельность |
русский | rus-000 | миссия |
русский | rus-000 | нагрузка |
русский | rus-000 | служебный |
tiếng Việt | vie-000 | chiến dịch |
tiếng Việt | vie-000 | chức vụ |
tiếng Việt | vie-000 | công cán |
tiếng Việt | vie-000 | công việc |
tiếng Việt | vie-000 | công vụ |
tiếng Việt | vie-000 | gánh vác |
tiếng Việt | vie-000 | họat động |
tiếng Việt | vie-000 | nghề nghiệp |
tiếng Việt | vie-000 | nhiệm vụ |
tiếng Việt | vie-000 | phận sự |
tiếng Việt | vie-000 | sứ mạng |
tiếng Việt | vie-000 | sứ mệnh |
tiếng Việt | vie-000 | sự làm việc |
tiếng Việt | vie-000 | trách nhiệm |
tiếng Việt | vie-000 | việc |
tiếng Việt | vie-000 | vấn đề |
𡨸儒 | vie-001 | 公作 |
𡨸儒 | vie-001 | 工作 |