PanLinx

tiếng Việtvie-000
sự giao dịch
Englisheng-000business
Englisheng-000busyness
Englisheng-000contact
Englisheng-000deal
Englisheng-000dealt
Englisheng-000intercourse
Englisheng-000transaction
tiếng Việtvie-000công việc kinh doanh
tiếng Việtvie-000sự giao hữu
tiếng Việtvie-000sự giao thiệp
tiếng Việtvie-000sự gặp gỡ
tiếng Việtvie-000sự lui tới
tiếng Việtvie-000sự tiếp xúc
tiếng Việtvie-000sự đi lại
tiếng Việtvie-000việc làm bất lương


PanLex

PanLex-PanLinx