tiếng Việt | vie-000 |
nhà kinh doanh |
Universal Networking Language | art-253 | businessman(icl>businessperson>thing) |
English | eng-000 | business man |
English | eng-000 | businessman |
français | fra-000 | businessman |
français | fra-000 | négociant |
italiano | ita-000 | imprenditore |
italiano | ita-000 | imprenditoriale |
русский | rus-000 | бизнесмен |
русский | rus-000 | предпринимательский |
русский | rus-000 | частник |
tiếng Việt | vie-000 | chủ xi nghiệp |
tiếng Việt | vie-000 | nhà doanh nghiệp |
tiếng Việt | vie-000 | thương gia |
Bahasa Malaysia | zsm-000 | peniaga |