tiếng Việt | vie-000 |
gọn gàng |
English | eng-000 | business-like |
English | eng-000 | clean-lembed |
English | eng-000 | feat |
English | eng-000 | laconic |
English | eng-000 | laconical |
English | eng-000 | tidy |
English | eng-000 | trig |
English | eng-000 | trim |
français | fra-000 | bien en ordre |
italiano | ita-000 | ordinato |
italiano | ita-000 | snello |
русский | rus-000 | аккуратно |
русский | rus-000 | аккуратность |
русский | rus-000 | аккуратный |
русский | rus-000 | подобранный |
русский | rus-000 | статный |
русский | rus-000 | стройность |
русский | rus-000 | стройный |
tiếng Việt | vie-000 | cao lớn |
tiếng Việt | vie-000 | chỉnh tề |
tiếng Việt | vie-000 | cân đối |
tiếng Việt | vie-000 | có tổ chức |
tiếng Việt | vie-000 | diêm dúa |
tiếng Việt | vie-000 | mạnh khảnh |
tiếng Việt | vie-000 | mảnh dẻ |
tiếng Việt | vie-000 | ngăn nắp |
tiếng Việt | vie-000 | súc tích |
tiếng Việt | vie-000 | sạch sẽ |
tiếng Việt | vie-000 | thanh |
tiếng Việt | vie-000 | thon |
tiếng Việt | vie-000 | tươm tất |
tiếng Việt | vie-000 | vắn tắt |
tiếng Việt | vie-000 | đàng hoàng |
tiếng Việt | vie-000 | đâu ra đấy |
tiếng Việt | vie-000 | đẹp đẽ |
tiếng Việt | vie-000 | đứng đắn |