| tiếng Việt | vie-000 |
| có tổ chức | |
| English | eng-000 | business-like |
| English | eng-000 | cosmic |
| English | eng-000 | organic |
| français | fra-000 | organisé |
| italiano | ita-000 | organico |
| русский | rus-000 | организованно |
| tiếng Việt | vie-000 | có cơ quan |
| tiếng Việt | vie-000 | có thứ tự |
| tiếng Việt | vie-000 | có trật tự |
| tiếng Việt | vie-000 | gọn gàng |
| tiếng Việt | vie-000 | hài hoà |
| tiếng Việt | vie-000 | đâu ra đấy |
