| tiếng Việt | vie-000 |
| hối hả | |
| English | eng-000 | bustle |
| English | eng-000 | hasten |
| English | eng-000 | hurry |
| English | eng-000 | press |
| English | eng-000 | rustle |
| français | fra-000 | affairer |
| français | fra-000 | se hâter |
| français | fra-000 | s’affairer |
| français | fra-000 | s’empresser |
| italiano | ita-000 | affaccendarsi |
| italiano | ita-000 | arrovellarsi |
| italiano | ita-000 | precipitare |
| italiano | ita-000 | pulsare |
| bokmål | nob-000 | haste |
| bokmål | nob-000 | jag |
| bokmål | nob-000 | jage |
| bokmål | nob-000 | rappe |
| bokmål | nob-000 | rush |
| bokmål | nob-000 | skynde |
| русский | rus-000 | второпях |
| русский | rus-000 | суетиться |
| русский | rus-000 | суетливость |
| русский | rus-000 | суетливый |
| tiếng Việt | vie-000 | bận rối rít |
| tiếng Việt | vie-000 | bận rộn |
| tiếng Việt | vie-000 | bận tíu tít |
| tiếng Việt | vie-000 | cao điểm |
| tiếng Việt | vie-000 | chạy ngược chạy xuôi |
| tiếng Việt | vie-000 | gấp |
| tiếng Việt | vie-000 | gấp rút |
| tiếng Việt | vie-000 | gắng sức |
| tiếng Việt | vie-000 | hấp tấp |
| tiếng Việt | vie-000 | làm gấp |
| tiếng Việt | vie-000 | lăng xăng |
| tiếng Việt | vie-000 | lật đật |
| tiếng Việt | vie-000 | nhộn nhịp |
| tiếng Việt | vie-000 | rối rít |
| tiếng Việt | vie-000 | rộn ràng |
| tiếng Việt | vie-000 | sự lật đật |
| tiếng Việt | vie-000 | sự đổ xô |
| tiếng Việt | vie-000 | tíu tít |
| tiếng Việt | vie-000 | tất bật |
| tiếng Việt | vie-000 | tất tả |
| tiếng Việt | vie-000 | vội |
| tiếng Việt | vie-000 | vội vàng |
| tiếng Việt | vie-000 | vội vã |
| tiếng Việt | vie-000 | đon đả |
