tiếng Việt | vie-000 |
giục |
U+ | art-254 | 20F56 |
English | eng-000 | bustle |
English | eng-000 | pinch |
English | eng-000 | spank |
français | fra-000 | convier |
français | fra-000 | inviter |
français | fra-000 | pousser |
français | fra-000 | presser |
русский | rus-000 | горячить |
русский | rus-000 | научить |
русский | rus-000 | погнать |
русский | rus-000 | погонять |
русский | rus-000 | подгонять |
русский | rus-000 | подстегивать |
русский | rus-000 | подхлестывать |
русский | rus-000 | понукать |
русский | rus-000 | поторапливать |
русский | rus-000 | припускать |
русский | rus-000 | пришпоривать |
русский | rus-000 | торопить |
tiếng Việt | vie-000 | gióng giả |
tiếng Việt | vie-000 | giục giã |
tiếng Việt | vie-000 | kích thích |
tiếng Việt | vie-000 | quất |
tiếng Việt | vie-000 | ra roi |
tiếng Việt | vie-000 | thôi thúc |
tiếng Việt | vie-000 | thúc |
tiếng Việt | vie-000 | thúc giục |
tiếng Việt | vie-000 | xui |
tiếng Việt | vie-000 | xúc xiểm |
tiếng Việt | vie-000 | xúi |
tiếng Việt | vie-000 | xúi bẩy |
tiếng Việt | vie-000 | đốc |
𡨸儒 | vie-001 | 𠽖 |