PanLinx

tiếng Việtvie-000
thúc
U+art-25453D4
普通话cmn-000
國語cmn-001
Hànyǔcmn-003shu
Hànyǔcmn-003shū
Englisheng-000bustle
Englisheng-000dig
Englisheng-000father’s younger brother
Englisheng-000goad
Englisheng-000job
Englisheng-000pinch
Englisheng-000poke
Englisheng-000prod
Englisheng-000spank
Englisheng-000spur
Englisheng-000urge
françaisfra-000aiguillonner
françaisfra-000bousculer
françaisfra-000donner un coup
françaisfra-000forcer
françaisfra-000hâter
françaisfra-000piquer
françaisfra-000pousser
françaisfra-000presser
françaisfra-000solliciter
françaisfra-000tamponner
italianoita-000affrettare
italianoita-000pungolare
italianoita-000spronare
日本語jpn-000
Nihongojpn-001oji
Nihongojpn-001shuku
한국어kor-000
Hangungmalkor-001swuk
韓國語kor-002
русскийrus-000горячить
русскийrus-000погнать
русскийrus-000погонять
русскийrus-000подгонять
русскийrus-000подстегивать
русскийrus-000подталкивать
русскийrus-000подхлестывать
русскийrus-000понукать
русскийrus-000припускать
русскийrus-000пришпоривать
русскийrus-000сталкивать
русскийrus-000толкать
русскийrus-000толчок
русскийrus-000торопить
tiếng Việtvie-000chạm
tiếng Việtvie-000chọc
tiếng Việtvie-000cưỡng
tiếng Việtvie-000giục
tiếng Việtvie-000giục gi
tiếng Việtvie-000giục giã
tiếng Việtvie-000húc
tiếng Việtvie-000kích thích
tiếng Việtvie-000làm ... va chạm
tiếng Việtvie-000làm ... đụng chạm
tiếng Việtvie-000làm ... đụng phải
tiếng Việtvie-000lấn
tiếng Việtvie-000quất
tiếng Việtvie-000ra roi
tiếng Việtvie-000thích
tiếng Việtvie-000thôi thúc
tiếng Việtvie-000thúc giục
tiếng Việtvie-000thúc mau
tiếng Việtvie-000thúc đẩy
tiếng Việtvie-000thọc sâu
tiếng Việtvie-000va đập
tiếng Việtvie-000
tiếng Việtvie-000xô đẩy
tiếng Việtvie-000xúi
tiếng Việtvie-000án sâu
tiếng Việtvie-000đun
tiếng Việtvie-000đun đẩy
tiếng Việtvie-000đâm
tiếng Việtvie-000đẩy
tiếng Việtvie-000đốc
tiếng Việtvie-000đụng
tiếng Việtvie-000ấn
tiếng Việtvie-000ẩy
𡨸儒vie-001
𡨸儒vie-001
𡨸儒vie-001
𡨸儒vie-001
𡨸儒vie-001
𡨸儒vie-001
𡨸儒vie-001
𡨸儒vie-001
𡨸儒vie-001
𡨸儒vie-001
𡨸儒vie-001
𡨸儒vie-001
𡨸儒vie-001
𡨸儒vie-001
𡨸儒vie-001
𡨸儒vie-001
𡨸儒vie-001𡭫
𡨸儒vie-001𢆑
𡨸儒vie-001𪚸
廣東話yue-000
gwong2dung1 wa2yue-003suk1
广东话yue-004


PanLex

PanLex-PanLinx