tiếng Việt | vie-000 |
thúc |
U+ | art-254 | 53D4 |
普通话 | cmn-000 | 叔 |
國語 | cmn-001 | 叔 |
Hànyǔ | cmn-003 | shu |
Hànyǔ | cmn-003 | shū |
English | eng-000 | bustle |
English | eng-000 | dig |
English | eng-000 | father’s younger brother |
English | eng-000 | goad |
English | eng-000 | job |
English | eng-000 | pinch |
English | eng-000 | poke |
English | eng-000 | prod |
English | eng-000 | spank |
English | eng-000 | spur |
English | eng-000 | urge |
français | fra-000 | aiguillonner |
français | fra-000 | bousculer |
français | fra-000 | donner un coup |
français | fra-000 | forcer |
français | fra-000 | hâter |
français | fra-000 | piquer |
français | fra-000 | pousser |
français | fra-000 | presser |
français | fra-000 | solliciter |
français | fra-000 | tamponner |
italiano | ita-000 | affrettare |
italiano | ita-000 | pungolare |
italiano | ita-000 | spronare |
日本語 | jpn-000 | 叔 |
Nihongo | jpn-001 | oji |
Nihongo | jpn-001 | shuku |
한국어 | kor-000 | 숙 |
Hangungmal | kor-001 | swuk |
韓國語 | kor-002 | 叔 |
русский | rus-000 | горячить |
русский | rus-000 | погнать |
русский | rus-000 | погонять |
русский | rus-000 | подгонять |
русский | rus-000 | подстегивать |
русский | rus-000 | подталкивать |
русский | rus-000 | подхлестывать |
русский | rus-000 | понукать |
русский | rus-000 | припускать |
русский | rus-000 | пришпоривать |
русский | rus-000 | сталкивать |
русский | rus-000 | толкать |
русский | rus-000 | толчок |
русский | rus-000 | торопить |
tiếng Việt | vie-000 | chạm |
tiếng Việt | vie-000 | chọc |
tiếng Việt | vie-000 | cưỡng |
tiếng Việt | vie-000 | giục |
tiếng Việt | vie-000 | giục gi |
tiếng Việt | vie-000 | giục giã |
tiếng Việt | vie-000 | húc |
tiếng Việt | vie-000 | kích thích |
tiếng Việt | vie-000 | làm ... va chạm |
tiếng Việt | vie-000 | làm ... đụng chạm |
tiếng Việt | vie-000 | làm ... đụng phải |
tiếng Việt | vie-000 | lấn |
tiếng Việt | vie-000 | quất |
tiếng Việt | vie-000 | ra roi |
tiếng Việt | vie-000 | thích |
tiếng Việt | vie-000 | thôi thúc |
tiếng Việt | vie-000 | thúc giục |
tiếng Việt | vie-000 | thúc mau |
tiếng Việt | vie-000 | thúc đẩy |
tiếng Việt | vie-000 | thọc sâu |
tiếng Việt | vie-000 | va đập |
tiếng Việt | vie-000 | xô |
tiếng Việt | vie-000 | xô đẩy |
tiếng Việt | vie-000 | xúi |
tiếng Việt | vie-000 | án sâu |
tiếng Việt | vie-000 | đun |
tiếng Việt | vie-000 | đun đẩy |
tiếng Việt | vie-000 | đâm |
tiếng Việt | vie-000 | đẩy |
tiếng Việt | vie-000 | đốc |
tiếng Việt | vie-000 | đụng |
tiếng Việt | vie-000 | ấn |
tiếng Việt | vie-000 | ẩy |
𡨸儒 | vie-001 | 㶖 |
𡨸儒 | vie-001 | 俶 |
𡨸儒 | vie-001 | 倏 |
𡨸儒 | vie-001 | 倐 |
𡨸儒 | vie-001 | 儵 |
𡨸儒 | vie-001 | 叔 |
𡨸儒 | vie-001 | 埱 |
𡨸儒 | vie-001 | 尗 |
𡨸儒 | vie-001 | 束 |
𡨸儒 | vie-001 | 涑 |
𡨸儒 | vie-001 | 焂 |
𡨸儒 | vie-001 | 綀 |
𡨸儒 | vie-001 | 菽 |
𡨸儒 | vie-001 | 虪 |
𡨸儒 | vie-001 | 跾 |
𡨸儒 | vie-001 | 鼀 |
𡨸儒 | vie-001 | 𡭫 |
𡨸儒 | vie-001 | 𢆑 |
𡨸儒 | vie-001 | 𪚸 |
廣東話 | yue-000 | 叔 |
gwong2dung1 wa2 | yue-003 | suk1 |
广东话 | yue-004 | 叔 |