tiếng Việt | vie-000 |
đông đúc |
English | eng-000 | busy |
English | eng-000 | crowded |
English | eng-000 | dense |
English | eng-000 | teemful |
English | eng-000 | teeming |
français | fra-000 | populeux |
français | fra-000 | très peuplé |
italiano | ita-000 | affollato |
italiano | ita-000 | denso |
bokmål | nob-000 | folksom |
русский | rus-000 | бойкий |
русский | rus-000 | густо |
русский | rus-000 | густонаселенный |
русский | rus-000 | людный |
русский | rus-000 | многолюдный |
русский | rus-000 | многочисленность |
русский | rus-000 | многочисленный |
русский | rus-000 | толпа |
tiếng Việt | vie-000 | dồi dào |
tiếng Việt | vie-000 | huyên náo |
tiếng Việt | vie-000 | lúc nhúc |
tiếng Việt | vie-000 | nhiều |
tiếng Việt | vie-000 | nhiều người |
tiếng Việt | vie-000 | náo nhiệt |
tiếng Việt | vie-000 | rậm |
tiếng Việt | vie-000 | rậm rạp |
tiếng Việt | vie-000 | thừa thãi |
tiếng Việt | vie-000 | trù mật |
tiếng Việt | vie-000 | đông |
tiếng Việt | vie-000 | đông dân |
tiếng Việt | vie-000 | đông người |
tiếng Việt | vie-000 | đông đảo |
tiếng Việt | vie-000 | đầy |
tiếng Việt | vie-000 | đầy ứ |