| tiếng Việt | vie-000 |
| nếu không | |
| English | eng-000 | but |
| English | eng-000 | else |
| English | eng-000 | if not |
| English | eng-000 | only |
| English | eng-000 | or |
| English | eng-000 | other wise |
| English | eng-000 | unless |
| français | fra-000 | autrement |
| français | fra-000 | sans quoi |
| français | fra-000 | sinon |
| italiano | ita-000 | altrimenti |
| italiano | ita-000 | senno |
| bokmål | nob-000 | ellers |
| русский | rus-000 | разве |
| tiếng Việt | vie-000 | bằng không |
| tiếng Việt | vie-000 | bằng ngược lại |
| tiếng Việt | vie-000 | chỉ trừ ra |
| tiếng Việt | vie-000 | ngược lại |
| tiếng Việt | vie-000 | trừ khi |
| tiếng Việt | vie-000 | trừ phi |
