tiếng Việt | vie-000 |
điều trái lại |
English | eng-000 | but |
English | eng-000 | opposite |
français | fra-000 | rebours |
italiano | ita-000 | opposto |
русский | rus-000 | противный |
tiếng Việt | vie-000 | cái "nhưng mà" |
tiếng Việt | vie-000 | cái ngược lại |
tiếng Việt | vie-000 | điều ngược lại |
tiếng Việt | vie-000 | điều phản đối |