tiếng Việt | vie-000 |
mổ |
U+ | art-254 | 2077A |
U+ | art-254 | 2077C |
English | eng-000 | butcher |
English | eng-000 | dissect |
English | eng-000 | operate |
English | eng-000 | peck |
English | eng-000 | pick |
English | eng-000 | surgical |
français | fra-000 | abattre |
français | fra-000 | becqueter |
français | fra-000 | opérer |
français | fra-000 | picorer |
français | fra-000 | picoter |
français | fra-000 | tuer |
français | fra-000 | éventrer |
italiano | ita-000 | abbattere |
italiano | ita-000 | beccare |
italiano | ita-000 | intervenire |
italiano | ita-000 | operare |
bokmål | nob-000 | hakke |
bokmål | nob-000 | operere |
bokmål | nob-000 | snit |
bokmål | nob-000 | sprette |
русский | rus-000 | вскрывать |
русский | rus-000 | вскрытие |
русский | rus-000 | заклевать |
русский | rus-000 | иссекать |
русский | rus-000 | иссечение |
русский | rus-000 | клев |
русский | rus-000 | клевать |
русский | rus-000 | кусать |
русский | rus-000 | кусаться |
русский | rus-000 | надрез |
русский | rus-000 | надрезать |
русский | rus-000 | оперативный |
русский | rus-000 | операционный |
русский | rus-000 | операция |
русский | rus-000 | оперировать |
русский | rus-000 | пороть |
русский | rus-000 | преперировать |
русский | rus-000 | распарывать |
русский | rus-000 | хирургический |
русский | rus-000 | хирургия |
tiếng Việt | vie-000 | chích |
tiếng Việt | vie-000 | cắt |
tiếng Việt | vie-000 | cứa |
tiếng Việt | vie-000 | dấu cắt |
tiếng Việt | vie-000 | giải phẫu |
tiếng Việt | vie-000 | giết |
tiếng Việt | vie-000 | khoét |
tiếng Việt | vie-000 | khía |
tiếng Việt | vie-000 | khấc |
tiếng Việt | vie-000 | kiếm ăn |
tiếng Việt | vie-000 | làm tiêu bản |
tiếng Việt | vie-000 | mổ ... ra |
tiếng Việt | vie-000 | mổ xẻ |
tiếng Việt | vie-000 | ngoại khoa |
tiếng Việt | vie-000 | nhặt |
tiếng Việt | vie-000 | phanh |
tiếng Việt | vie-000 | phanh ... ra |
tiếng Việt | vie-000 | phẫu thuật |
tiếng Việt | vie-000 | rạch |
tiếng Việt | vie-000 | rạch ... ra |
tiếng Việt | vie-000 | rỉa |
tiếng Việt | vie-000 | sự |
tiếng Việt | vie-000 | thủ thuật |
tiếng Việt | vie-000 | xẻ |
tiếng Việt | vie-000 | ăn |
tiếng Việt | vie-000 | ăn nhỏ nhẻ |
tiếng Việt | vie-000 | ăn tí một |
tiếng Việt | vie-000 | đường |
𡨸儒 | vie-001 | 𠝺 |
𡨸儒 | vie-001 | 𠝼 |