PanLinx

tiếng Việtvie-000
quản gia
Englisheng-000butler
Englisheng-000butter
Englisheng-000comptroller
Englisheng-000controller
Englisheng-000housekeeper
Englisheng-000jemadar
Englisheng-000major-domo
Englisheng-000steward
françaisfra-000factotum
françaisfra-000intendant
русскийrus-000мажордом
русскийrus-000управдом
tiếng Việtvie-000chủ thiện
tiếng Việtvie-000người quản lý
tiếng Việtvie-000quản lý
tiếng Việtvie-000quản lý nhà cửa
tiếng Việtvie-000trưởng ban quản trị
𡨸儒vie-001管家


PanLex

PanLex-PanLinx