tiếng Việt | vie-000 |
người hầu |
English | eng-000 | butler |
English | eng-000 | dependant |
English | eng-000 | dependent |
English | eng-000 | domestic |
English | eng-000 | familiar |
English | eng-000 | follower |
English | eng-000 | footman |
English | eng-000 | gyp |
English | eng-000 | hired man |
English | eng-000 | kavass |
English | eng-000 | knave |
English | eng-000 | lackey |
English | eng-000 | lacquey |
English | eng-000 | man |
English | eng-000 | men |
English | eng-000 | menial |
English | eng-000 | satellite |
English | eng-000 | servant |
English | eng-000 | server |
English | eng-000 | valel |
français | fra-000 | valet |
italiano | ita-000 | fantesca |
italiano | ita-000 | inserviente |
русский | rus-000 | лакей |
русский | rus-000 | лакейский |
tiếng Việt | vie-000 | gia nhân |
tiếng Việt | vie-000 | người dưới |
tiếng Việt | vie-000 | người hầu bàn |
tiếng Việt | vie-000 | người nhà |
tiếng Việt | vie-000 | người phu |
tiếng Việt | vie-000 | người tuỳ tùng |
tiếng Việt | vie-000 | người đầy tớ |
tiếng Việt | vie-000 | người ở |
tiếng Việt | vie-000 | nội bộc |
tiếng Việt | vie-000 | tay sai |
tiếng Việt | vie-000 | tớ |
tiếng Việt | vie-000 | tỳ nữ |
tiếng Việt | vie-000 | đầy tớ |